|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ca ngợi
| glorifier; vanter; exalter | | | Ca ngợi anh hùng | | glorifier les héros | | | Ca ngợi chiến công | | vanter les exploits guerriers | | | Ca ngợi những đức tính tốt đẹp | | exalter les belles vertus | | | bài ca ngợi | | | panégyrique | | | thơ ca ngợi | | | ode |
|
|
|
|